1. Trong những thời khắc hiếm hoi của lịch sử văn học, giải Nobel không chỉ là nghi thức tôn vinh mà còn là một cách thẩm định lại năng lực thật sự của văn chương trong thế giới đương đại. Việc László Krasznahorkai được trao giải năm 2025, theo nghĩa ấy, không phải là một sự kiện bất ngờ mà là biểu hiện của một nhu cầu lịch sử: nhu cầu phục hồi cho ngôn ngữ một chiều sâu tư tưởng mà thời đại kỹ trị đang làm mòn đi. Ở ông, người ta nhận ra sự trung thành tuyệt đối với một hình thức viết tưởng như đã lỗi thời, từ độ dài, sự chậm rãi cho đến tinh thần kiên trì như một phương pháp tư duy.
Krasznahorkai sinh năm 1954 tại Gyula, Hungary, trong thời kỳ mà đời sống tinh thần bị ràng buộc bởi giới hạn của một chế độ toàn trị. Bối cảnh ấy không chỉ quyết định kinh nghiệm sống mà còn hình thành ở ông một cảm thức tồn tại đặc thù: cảm thức của sức chịu đựng, của kiên nhẫn, của cái nhìn thế giới từ bên dưới. Khi Satantango ra đời năm 1985, tác phẩm không chỉ là phản ứng với hiện thực xã hội mà còn là tuyên ngôn về khả năng tồn tại của ngôn ngữ trong điều kiện bão hòa và bị kiểm soát. Từ đó, toàn bộ hành trình viết của ông có thể xem như một thử nghiệm kéo dài về giới hạn của nhận thức: viết trong sự kiệt sức của ngôn ngữ để xem liệu ngôn ngữ có thể còn tiếp tục tồn tại như một hành vi có ý nghĩa.
Trong dòng chảy của văn học Trung Âu hậu Kafka, Krasznahorkai không tiếp tục “miêu tả bóng tối” mà chọn ở lại trong bóng tối ấy. Nếu Kafka đặt con người vào mê cung của hệ thống thì Krasznahorkai đặt con người vào mê cung của thời gian. Ông không lý giải thế giới mà để thế giới tự bộc lộ qua hình thức kéo dài, lặp lại và tan rã của ngôn ngữ. Khi ông nói: “We don’t have any idea what the universe is”, đó không phải là một tuyên bố triết học mà là khởi điểm nhận thức luận cho toàn bộ mỹ học của ông. Viết, trong trường hợp này, không nhằm biểu đạt cái đã biết mà là cách tồn tại trong điều không thể biết.
Các nhân vật của ông – Estike, Valuska, Korin, Irimias – đều là những biến thể của một mô thức duy nhất. Con người nhỏ bé, yếu đuối, nhưng mang trong mình một trực giác đạo đức sâu xa về trật tự của vũ trụ. Họ không phải biểu tượng của hy vọng mà là di tích của một lòng tin đã mất. Trong nhịp chậm rãi, trong cấu trúc lặp lại của chuyện kể, nhà văn không dựng nên bi kịch của họ mà để họ trôi đi trong dòng ngôn ngữ như một thực thể vô tận. Ở đây, hình thức và nội dung đồng nhất. Câu văn dài của Krasznahorkai không chỉ là phương tiện mô tả thế giới mà chính là mô hình của thế giới ấy, nơi thời gian không còn hướng đến kết thúc mà chỉ tiếp tục như quán tính của tồn tại.
Từ góc nhìn lịch sử, sự xuất hiện của Krasznahorkai có thể xem như một phản ứng chống lại quá trình giản lược triệt để của ngôn ngữ trong kỷ nguyên truyền thông và công nghiệp hóa nhận thức. Trong khi văn chương toàn cầu rút ngắn, ông kéo dài. Trong khi diễn ngôn hiện đại tìm cách tối ưu hóa ý nghĩa, ông phục hồi tính nghi lễ của chữ nghĩa. Ở cấp độ tư tưởng, điều đó không phải là hoài cổ mà là một hành động phản tỉnh. Viết, với ông, là hành vi chống lại tốc độ, là cách duy trì khả năng tồn tại của suy tưởng trong một thế giới đã đánh mất chiều sâu.
Văn chương của Krasznahorkai không nhằm sản sinh cái mới mà để ngăn chặn sự biến mất của cái cũ, tức là ngăn chặn tình trạng mất khả năng tư duy của ngôn ngữ. Trong ý nghĩa ấy, hành động viết trở thành một nghi lễ, một nghi lễ duy trì hơi thở của nhân loại trong thế giới đã quên rằng im lặng cũng là một hình thức của ngôn từ.
2. “Maybe it’s possible to think of writing as a ritual to be performed…”
Câu nói ấy, trích từ cuộc phỏng vấn của László Krasznahorkai với Adam Thirlwell đăng trên The Paris Review (Fall 2016, The Art of Fiction No. 237), tưởng chừng giản dị nhưng thực ra hàm chứa toàn bộ nền tảng mỹ học và nhân sinh quan của ông. Nó hé lộ cách ông quan niệm văn chương, phơi bày cái nhìn về sự tồn tại, bản chất của ngôn ngữ và giới hạn cuối cùng của con người trong thế giới đã lệch khỏi quỹ đạo của ý nghĩa. Ông không khẳng định mà chỉ nói “maybe it’s possible…” – chữ maybe mang ý nghĩa then chốt. Nó mở ra một vùng lưỡng nghi, vừa do dự vừa sáng suốt, nơi nhà văn từ chối tín điều, chỉ hé một khe cửa cho suy tưởng bước vào.
Từ điểm do dự ấy, toàn bộ thế giới tư tưởng của ông được cấu trúc. Viết, với ông, không phải là hành động sáng tạo theo nghĩa tích cực mà là thao tác giữ cho tồn tại không sụp đổ. Khi ông nói “something repeated, word after word, sentence after sentence”, ta hiểu rằng cốt lõi của hành vi viết nằm ở sự lặp lại. Lặp lại không để truyền đạt ý nghĩa mà để duy trì một hình thức của đời sống, giống như con người cầu nguyện không phải để thay đổi thượng đế mà để giữ cho niềm tin khỏi bị tan rữa.
Văn học lâu nay đã quen đồng nhất sáng tạo với đổi mới, với phá vỡ và tái thiết. Krasznahorkai đi ngược lại, ông viết như một người sao chép. Mỗi câu, mỗi đoạn, mỗi cuốn sách là một biến thể của hành động chép lại, không phải văn bản cũ mà chính hành vi viết, lặp đi lặp lại như nghi thức. Ở đây, viết không còn là phát minh mà là duy trì, không phải sinh sản mà là bảo tồn. Chính trong sự chậm rãi ấy, ông tìm thấy một thứ linh thiêng thế tục, un sacré sans Dieu, theo cách nói của Georges Bataille.
Tư tưởng này gợi lại truyền thống exercice spirituel trong triết học phương Tây, từ Ignace de Loyola đến Simone Weil, nơi đời sống tinh thần được hiểu như chuỗi luyện tập không hướng đến kết quả mà nhằm duy trì tâm thức trong trạng thái tỉnh tại và chú tâm. Krasznahorkai chuyển điều đó vào văn chương. Viết, với ông, là một exercice de présence, một bài luyện tập của sự hiện diện. Ông viết để tồn tại trong thế giới, để giữ liên lạc với nó dù thế giới ấy có gửi lại tín hiệu hồi âm hay không.
Trong The Melancholy of Resistance hay War and War, cốt truyện không bao giờ thật sự tiến triển. Mọi thứ diễn ra trong một chuyển động tròn, một vũ điệu chậm. Thời gian bị kéo dài đến mức gần như bất động. Nhân vật không đi đến đâu, họ chỉ đi vòng quanh. Ở cấp độ hình thức, đó là kết quả của cú pháp: những câu văn dài bất tận, nối tiếp nhau bằng liên từ, không dấu chấm, không điểm dừng. Nhưng ở tầng sâu hơn, cấu trúc ấy biểu hiện một tư tưởng nghi lễ: mỗi câu văn là một động tác lặp, mỗi đoạn văn là một vòng chuông xoay và toàn bộ cuốn sách là một buổi cầu kinh bằng chữ.
“Nghi lễ” mà ông nói đến không hướng lên thần linh mà hướng vào chính sự vắng mặt. Writing as a ritual to be performed – viết như một nghi lễ được thực hiện – nghĩa là hành động viết chỉ quan trọng ở việc nó được thực hiện, không phải vì kết quả. Nó là một hành vi thuần túy. Ở đây, ta nghe lại vọng âm của Beckett: “I can’t go on, I’ll go on”. Viết là không thể nhưng vẫn phải viết. Chính trong tính vô ích tuyệt đối ấy mà nó đạt đến ý nghĩa siêu hình.
Tư tưởng đó khiến ta liên tưởng đến Maurice Blanchot, người viết trong L’entretien infini: “écrire, c’est répéter sans fin ce qui ne peut être dit” – viết là lặp lại vô tận điều không thể nói. Với Krasznahorkai, điều không thể nói không phải là khái niệm trừu tượng mà là hiện thực. Ông từng nói “we don’t have any idea what the universe is”. Nếu vũ trụ là điều không thể hiểu thì mọi tư duy và phát ngôn đều là sự hiểu lầm. Nhưng con người, dù biết thế, vẫn tiếp tục nói, tiếp tục viết. Trong sự vô minh ấy, hành động viết trở thành một hình thức của lòng tin, không phải niềm tin vào chân lý mà là niềm tin rằng sự tiếp tục có giá trị hơn im lặng.
Đặt câu nói của ông vào bối cảnh văn học Trung Âu sau chiến tranh, ta thấy đây là một phản ứng đạo đức. Sau Auschwitz, sau các trại lao động Liên Xô, con người Trung Âu đánh mất khả năng tin vào tiến bộ và lịch sử. Kertész nói: “to write after Auschwitz is to write without justification”. Krasznahorkai kế thừa tinh thần ấy. Viết không để giải thích mà để tồn tại cùng đổ nát. Viết như một nghi lễ là viết để giữ lại phẩm giá khi mọi ý nghĩa đã mất.
Nhìn ở góc độ hiện tượng học, ta có thể hiểu hành vi này như một nỗ lực chống lại entropy. Trong vũ trụ nơi mọi cấu trúc tan rã, lặp lại là cách duy nhất để duy trì trật tự. Mỗi lần viết là một lần chống lại sự tan chảy của thời gian. Sự chậm rãi và độ dài của câu văn là sức đề kháng của hình thức trước hỗn loạn. Ở đây, nhịp điệu trở thành đạo đức. Không phải đạo đức của lời răn dạy mà là đạo đức của cử chỉ. Lặp lại là để giữ cho thế giới không tan rã.
Byung-Chul Han gọi đó là “sức mạnh của nghi lễ”: “le rituel est la résistance silencieuse au chaos”. Nếu hiểu theo nghĩa này, ta thấy vì sao viết, với Krasznahorkai, không còn là nghệ thuật mà là phương pháp tồn tại. Trong sự lặp vô tận của chữ nghĩa, ông tìm thấy một trật tự tinh thần thay thế cho niềm tin. Văn chương, vì thế, không chỉ là sản phẩm trí tuệ mà là hình thức sống còn của tâm linh.
Câu nói “maybe it’s possible to think of writing as a ritual…” không phải ẩn dụ mà là mô tả hiện thực của đời sống tinh thần nhà văn. Mỗi ngày, ông viết như người hành lễ, không để tạo ra tác phẩm mà để duy trì hơi thở. Văn chương không còn là phương tiện giao tiếp mà là cách thức tự tồn. Khi mọi hệ thống tư tưởng đã sụp đổ, nghi lễ là thao tác cuối cùng giúp con người giữ liên lạc với ý nghĩa dù chỉ còn là ảo ảnh.
3. Nhưng làm thế nào để một nghi lễ tồn tại trong văn bản?
Ở Krasznahorkai, nghi lễ ấy không đến từ cốt truyện hay nhân vật mà từ cấu trúc của chính câu văn. Nếu phần trước là “vì sao viết” thì ở đây là “bằng cách nào viết”. Mọi nghi lễ đều cần hình thức, và hình thức đối với ông chính là độ dài của câu, thứ kéo dãn thời gian và khiến hơi thở con người trở nên hữu hình trong chữ. Câu văn của ông dài, uốn lượn, không dấu chấm, không kết thúc, là nơi nhịp điệu trở thành đạo đức và cú pháp biến thành hành vi.
Ông từng nói rất giản dị với Adam Thirlwell: “if you want to say something very important, you don’t need full stops but breaths and rhythm”. Câu này thoạt nghe như một ghi chú kỹ thuật, nhưng thực ra là một tuyên ngôn về triết học của ngôn ngữ. Dấu chấm tượng trưng cho sự khép lại, cho ý niệm về kiểm soát và phân mảnh. Bỏ dấu chấm là cử chỉ chống lại sự chia cắt của tư duy hiện đại, là khước từ trật tự ngữ pháp như một biểu tượng của trật tự xã hội. Khi câu văn được nối dài bằng hơi thở thay vì quy tắc, ngôn ngữ thoát khỏi tính công cụ để trở lại trạng thái nguyên sơ, tựa như một hình thức của sự sống.
Trong dòng tư duy đó, người đọc không còn là kẻ tiêu thụ ý nghĩa mà là người tham dự vào một nghi thức của hành động thở. Đọc một đoạn dài của Satantango hay Baron Wenckheim’s Homecoming là phải đọc bằng thân thể, bằng phổi, bằng tim, như thể ta đang cùng nhà văn thực hiện một chuỗi yoga của ngôn ngữ. Nhịp văn kéo dài đến mức người đọc buộc phải điều chỉnh hơi thở để không lạc khỏi dòng ý thức. Chính ở đó, đạo đức của hình thức được hình thành. Khi con người buộc phải học cách kiên nhẫn, họ học cách ở lại với ngôn từ thay vì chạy theo ý nghĩa.
Bachelard từng viết trong L’intuition de l’instant rằng “thời gian nội tâm không phải là chuỗi sự kiện mà là độ sâu của khoảnh khắc”. Krasznahorkai biến độ sâu đó thành cú pháp. Câu văn dài không chỉ là phương tiện kể chuyện mà là một trải nghiệm thời gian. Mỗi đoạn văn là một khoảnh khắc được kéo căng đến cực điểm, người đọc bị buộc phải dừng lại, và trong chính sự dừng lại đó, họ nhận ra sự sống vẫn tiếp tục. Văn chương trở thành một bài tập về thời gian, một cách học để sống chậm, để nhìn thấy chuyển động trong cái bất động.
Nếu Marcel Proust dùng câu dài để khôi phục ký ức, thì Krasznahorkai dùng nó để khôi phục nhịp thở. Ở Proust, độ dài mang tính hồi tưởng, còn ở Krasznahorkai, nó mang tính tồn sinh. Câu văn của ông không nhằm mở rộng quá khứ mà để kéo dài hiện tại đến vô hạn. Khi câu không kết thúc, hiện tại không chết. Mỗi dấu phẩy là một mạch máu, mỗi mệnh đề là một nhịp tim. Ngôn ngữ trở thành thân thể và việc đọc trở thành một hình thức thiền định.
Nhịp điệu này gợi nhớ đến âm nhạc, không phải âm nhạc cổ điển đối xứng của Bach mà là sự phân rã và lan tỏa như trong tác phẩm của György Kurtág, người đồng hương mà ông ngưỡng mộ. Kurtág viết những đoạn nhạc cực ngắn như những hơi thở tách biệt trong im lặng, còn Krasznahorkai thì kéo dài một hơi đến vô tận. Nhưng ở cả hai, nhịp thở là trung tâm. Sự điều tiết nhịp điệu ấy tạo nên đạo đức. Bởi trong thế giới của sự gián đoạn, ai còn giữ được nhịp điệu người đó còn giữ được nhân tính.
Đọc ông, ta cũng nhớ đến Beckett, người đã đi xa hơn trong việc cạn kiệt ngôn ngữ. Nhưng Beckett dừng lại trước sự im lặng còn Krasznahorkai lại viết để đi xuyên qua nó. Beckett phá bỏ cấu trúc câu, còn Krasznahorkai mở rộng nó. Beckett là bi kịch của im lặng, Krasznahorkai là bi kịch của âm vang. Ở Beckett, lời nói chết, ở Krasznahorkai, lời nói hấp hối nhưng chưa ngừng thở. Sự khác biệt ấy chính là khoảng cách giữa tuyệt vọng và lòng tin mong manh, thứ lòng tin cho rằng dù ngôn ngữ không thể giải thích thế giới, nó vẫn có thể giữ cho thế giới khỏi rơi vào quên lãng.
Ở cấp độ thẩm mỹ, độ dài trong câu văn của ông là hình thức chống lại thời gian, còn ở cấp độ đạo đức, nó là hành vi chống lại sự dễ dãi. Trong thời đại của tốc độ, viết một câu dài là một cử chỉ phản kháng. Mỗi trang sách của ông là lời phủ nhận văn hóa tiêu thụ. Không thể đọc nhanh, không thể lướt qua. Người đọc buộc phải ở lại, phải dấn thân, phải cùng chịu đựng. Chính trong sự chịu đựng đó mà tính thiêng liêng của văn chương hồi sinh.
Blanchot trong L’espace littéraire từng nói: “l’écrivain est celui qui écrit une phrase infinie, mais qui ne la finit jamais”. Krasznahorkai chính là hiện thân của định nghĩa ấy. Ông không kết thúc vì biết rằng kết thúc là phản bội sự sống. Câu văn của ông tồn tại như sinh thể tự thở, tự vận động, tự đắm chìm trong nhịp điệu riêng. Ở đây, câu văn không còn là phương tiện mà là không gian của hơi thở, của ý thức và kiên nhẫn.
Đọc Krasznahorkai là một trải nghiệm thiền định. Không cao trào, cũng không đoạn kết, chỉ có dòng ý thức nối dài, trôi qua bóng tối, qua mưa, qua những miền nông thôn Hungary tàn tạ. Và trong sự kéo dài ấy, người đọc nhận ra mình đang sống trong một dạng thức thời gian khác, thời gian không hướng về tương lai mà ở lại trong hiện tại, thứ temps suspendu – thời gian treo lơ lửng, nơi im lặng được nghe thấy.
Khi viết như thế, Krasznahorkai đã biến câu văn thành nơi cư trú cuối cùng của linh hồn. Như Pilinszky từng nói: “l’écriture est prière” – viết là cầu nguyện. Nhưng lời cầu nguyện ấy không còn đối tượng, chỉ còn vọng âm của chính nó. Mỗi câu văn của ông là một bài kinh không có thượng đế, nhưng vẫn được đọc bằng đức tin.
4. Từ hơi thở của câu văn, thế giới của Krasznahorkai mở ra không như một tấm bản đồ mà như một trường tồn tại, nơi con người không còn giữ vị trí trung tâm. Ông nói: “we belong more to the world of animals; we are animals, we are just the animals who won”. Ở đây, “chiến thắng” không phải là kiêu hãnh mà là cay đắng. Chúng ta là loài vật đã chiến thắng, nhưng chính vì thế mà mất đi khả năng hòa hợp với thế giới. Câu nói này tưởng chừng tùy tiện, thực ra là cốt lõi của toàn bộ siêu hình học trong văn chương ông. Một thế giới sau nhân loại, nơi con người không còn là thước đo của giá trị mà chỉ là một trong vô số sinh thể đang chịu đựng thời gian.
Trong nhiều cuộc trò chuyện, Krasznahorkai thường nói về những nhân vật yếu đuối và trong suốt: Estike trong Satantango, Valuska trong The Melancholy of Resistance, Korin trong War and War. Ông gọi họ là defenseless, angelic figures. Họ bước đi trong thế giới hoang tàn, tin vào trật tự của vũ trụ và vì thế bị nghiền nát. Nhưng chính họ, chứ không phải kẻ mạnh, mới là trung tâm đạo đức của thế giới Krasznahorkai. Ở họ, con người chạm lại vào phần bản năng hiền lành, biết sợ hãi, biết yêu thương, biết run rẩy.
Cái nhìn ấy khiến ta nhớ đến Dostoevsky, đến hoàng tử Myshkin trong The Idiot, người mang lòng tốt như căn bệnh. Krasznahorkai từng nói: “I was a fanatical fan of this narrator and later of Myshkin – of their defenselessness.” Nhưng khác với Dostoevsky, ông không tin rằng lòng tốt có thể cứu thế giới. Với ông, sự ngây thơ chỉ là ánh sáng cuối cùng còn sót trong vũ trụ không còn thần thánh. Myshkin, nếu bước vào thế giới của Krasznahorkai, sẽ không còn được tôn vinh mà sẽ lang thang giữa phế tích của ý nghĩa, mang trên vai không phải thập giá mà là cái bóng của im lặng.
Valuska trong The Melancholy of Resistance chính là hiện thân của ánh sáng ấy. Anh yêu thiên văn, tin vào trật tự của vũ trụ, tin rằng “mọi thứ đều xoay quanh một trung tâm hài hòa”. Nhưng trung tâm ấy đã biến mất, chỉ còn sự quay cuồng vô định. Anh bị xem là gàn dở, bị đẩy ra ngoài lề, rồi bị hủy diệt. Tuy vậy, chính trong thất bại của anh, con người tìm lại phần trong sáng nhất của mình. Krasznahorkai nhìn họ bằng lòng thương cảm tuyệt đối, một thứ từ bi không có thượng đế, một compassion sans transcendance như cách Camus từng suy niệm về con người trong giới hạn của sự cứu rỗi.
Ở tầng sâu, văn học của ông chạm tới một siêu hình học của compassion, có nghĩa là lòng từ tâm, hay là năng lực cảm thông triệt để với tồn tại. Không còn thần linh hay cứu rỗi, chỉ còn compassion như động năng tinh thần của tồn tại. Tính compassion ấy không hướng lên mà hướng xuống, hướng về cát bụi, những sinh thể nhỏ bé, về con chó, con chim, cái cây, hòn đá. Bởi thế ông nói “We are animals who won”. Con người đã thắng nhưng đánh mất khả năng tương giao với thế giới. Viết trở thành cách phục hồi mối tương giao ấy. Ở đây ta nghe vang vọng tinh thần devenir-animal của Deleuze, rằng không phải con người hóa thú mà là tìm lại khả năng cảm nhận thế giới như một sinh thể chưa bị chia cắt.
Trong văn ông, thiên nhiên không bao giờ chỉ là phông nền. Mưa, gió, bùn, rượu, tiếng bò rống hay ánh đèn vàng đều hiện diện như những chủ thể đồng đẳng trong cùng một thế giới. Con người không còn kể lại thế giới mà chính thế giới lên tiếng qua con người. Nếu văn chương phương Tây, từ Homère đến Joyce, vẫn đặt trọng tâm nơi cái “tôi”, thì Krasznahorkai viết như thể cái “tôi” ấy đã tan rã. Và trong sự tan rã đó, mọi sinh thể đều được cất tiếng nói.
5. Ở nơi ánh sáng chỉ còn là ký ức và điều thiêng liêng đã vụn nát thành bụi, văn chương của Krasznahorkai vẫn tiếp tục tồn tại trong bóng tối. Bóng tối ấy không đối lập ánh sáng mà là khoảng không nơi ý nghĩa rạn vỡ, nơi con người không còn được dẫn dắt bởi niềm tin mà chỉ còn quán tính của hy vọng. Khi Pilinszky nói “nous vivons maintenant dans une apocalypse”, rằng ta đang sống ngay trong tận thế, ông đã định hình tâm thế Trung Âu sau chiến tranh. Krasznahorkai, thuộc thế hệ kế tiếp, không phủ nhận điều đó mà chỉ lặng lẽ bổ sung: tận thế không ập đến, nó vẫn kéo dài. Và viết, trong thế giới ấy, không còn là hành vi sáng tạo mà là cách duy trì ý thức như ngọn đèn vẫn cháy trong đêm khi bình minh chưa tới.
Khoảng kéo dài ấy là không gian mà văn chương ông trú ngụ. Những ngôi làng lầy lội, bến tàu mục nát, quán rượu cũ kỹ, những nhân vật lặp lại cử chỉ quen thuộc – tất cả kết thành một thế giới không được cứu rỗi nhưng vẫn tồn tại. Chính “sự tồn tại” ấy là hạt nhân đạo đức trong tư tưởng ông. Như Korin trong War and War mang bản thảo đi khắp nơi không để được đọc mà để nó không biến mất, hành vi viết trở thành một hình thức phản kháng bền bỉ nhằm giữ lại ký ức của thế giới khi niềm tin đã lụi tàn.
Khác với chủ nghĩa hư vô, Krasznahorkai không tuyệt vọng, ông kiên nhẫn. Trong thế giới của ông, bóng tối không chấm dứt mà nuôi dưỡng khả năng chịu đựng. Viết, đọc và tồn tại đều là những hình thức của chờ đợi. Không phải chờ ánh sáng mà chờ để biết rằng con người vẫn còn có thể chờ. Dù u ám, văn chương của ông vẫn tỏa ra năng lượng lạ lùng, thứ yên tĩnh phát sinh từ chính sự vô vọng.
Khi thế giới kiệt quệ, ngôn ngữ và trật tự mất sức, ông vẫn viết như thể trong kiệt quệ ấy con người có thể sống sót. Văn chương của ông không cứu rỗi cũng không mưu cầu đổi thay, nó chỉ khẳng định rằng vẫn còn một người đang nghĩ, đang nghe, đang tiếp tục. Ở mức độ sâu hơn, viết trở thành cách giữ gìn sự chú tâm để ý thức không tan biến.
Krasznahorkai không truyền giảng điều gì, ông chỉ để lại hình thức của sự kiên định. Khi mọi giá trị sụp đổ, hình thức trở thành nơi trú ngụ cuối cùng của con người. Trong hình thức ấy, ngôn ngữ không còn là công cụ mà là nhịp tim của một thế giới hấp hối nhưng chưa tắt. Đọc ông, ta không tìm kiếm ý nghĩa mà tìm cảm giác vẫn còn được sống trong ngôn từ.
Đọc, vì thế, không phải là giải mã mà là cùng đi. Đi qua cơn mưa của hiện sinh, mỗi bước chỉ để xác nhận rằng ta vẫn có thể bước tiếp. Sự yên lặng trong văn chương ông không bắt nguồn từ an ủi mà từ nhận thức rằng im lặng cũng là một hình thức của tư tưởng. Có lẽ vì thế mà văn chương ông không chỉ cần thiết mà còn là một phần của khả thể tồn tại nhân loại. Nó không đem lại niềm tin, nhưng nhắc ta rằng thế giới vẫn còn có thể được nghĩ đến. Giữa tàn lụi, vẫn có ai đó đang lắng nghe.
— Tino Cao-
Reference: https://www.theparisreview.org/…/the-art-of-fiction-no…