Trang chính » Truyện ngắn Email bài này

BÊN BỜ ĐẠI DƯƠNG

*

Ba tôi bảo rằng, có những đại dương mang theo linh hồn người vượt biển. Nơi mà ba gọi bằng cái tên thật lạ: “miền lặng thầm của tự do.”

Tôi không hiểu lắm hồi còn bé, nhưng tôi nhớ rõ một chiều mùa hạ, ba mẹ bế tôi đứng trên cầu tàu Huntington Beach. Gió thổi rất mạnh. Mẹ ôm tôi chặt. Ba đứng lặng, mắt ngước nhìn về phía chân trời như đang trông đợi một chiếc thuyền cũ nào đó từ quá khứ trôi về.

Ba mẹ tôi từng là người vượt biển. Họ không bao giờ kể rõ những ngày tháng đó – chỉ vài mẩu chuyện rơi vãi, vài cái nhìn xa xăm, vài cơn ác mộng trong đêm làm mẹ choàng tỉnh. Nhưng tôi biết, có điều gì đó rất đau đớn đã bị bỏ lại sau lưng, điều gì đó đủ để khiến hai người quyết định đánh đổi tất cả để bồng tôi sang bên kia bán cầu.

***

Tôi bắt đầu vào trường tiểu học, nơi tôi học những chữ cái đầu tiên bằng tiếng Anh. Tôi phát âm sai tất cả. Bạn cùng lớp gọi tôi là “Ching chong”. Cô giáo nói tôi học chậm, nhưng mẹ vẫn ngồi hàng đêm bên tôi, đánh vần từng chữ.

“Không ai cho con gì đâu. Nếu cố gắng học giỏi, con sẽ có một tương lai tốt đẹp,” mẹ nói.

Ba làm hai việc: ban ngày rửa xe, ban đêm giao pizza. Ông học bằng lái xe tải vào cuối tuần. Tôi nhớ những bữa cơm tối chỉ có trứng chiên, nước tương và cơm nguội. Nhưng tôi cũng nhớ những lúc ba mẹ cười khi tôi đọc được đoạn văn đầu tiên bằng tiếng Anh. Nụ cười ấy có gì đó giống như ánh đèn cầy trong đêm mất điện: yếu ớt mà kiên cường.

***

Tôi vào đại học với học bổng. Là đứa con đầu tiên trong gia đình bước chân vào giảng đường, tôi đi như người đi trên mặt trăng – lạ lẫm, hồi hộp và đơn độc. Tôi ăn sandwich thay vì phở. Tôi chọn ngành kỹ thuật máy tính thay vì văn chương. Tôi làm thêm trong thư viện, gửi tiền về nhà mỗi tháng.

Ba mẹ vẫn sống trong căn nhà nhỏ ấy, vẫn tiết kiệm từng đồng. Mẹ vẫn làm nail, ba vẫn lái xe đường dài. Mỗi lần tôi về thăm, mẹ lại nhắc: “Con đừng quên tiếng Việt. Đừng quên mình từ đâu tới.”Tôi cười, nhưng đôi khi, tôi không trả lời được bằng tiếng Việt tròn trịa nữa.

Chúng tôi – thế hệ sinh ra giữa hai nền văn hóa – được gọi là “trái chuối”: vàng ngoài trắng trong. Nhưng tôi chưa từng thấy điều đó là sỉ nhục. Ngược lại, nó giống như một sự hoà quyện không hoàn hảo nhưng trung thực: Tôi là người Mỹ, và tôi cũng là người Việt. Tôi có thể cầm cờ Mỹ ngày lễ Độc Lập, và cũng có thể khóc khi nghe bài “Lòng mẹ” trong một buổi họp mặt cộng đồng.

***

Năm tôi ba mươi tuổi, ba tôi bị tai biến trong một chuyến đi giao hàng. Khi tôi bay về, ông nằm bất động trong phòng hồi sức. Mẹ cầm tay ông, thì thầm những câu tiếng Việt. Tôi đứng bên giường, cảm giác như trở về chính nơi tôi bắt đầu – chỉ khác là lần này, không ai bồng tôi lên nữa.

Tôi nhớ lại ngày xưa trên cầu tàu Huntington Beach. Có lẽ, ở nơi nào đó, những ký ức của ba mẹ vẫn trôi cùng những giấc mơ đã qua và những mất mát không thể nào quên.

Sau khi ba hồi phục một phần, tôi quyết định đưa ông bà đi thăm lại cây cầu cũ. Ba ngồi xe lăn. Mẹ bưng hộp cơm nếp gói lá chuối. Tôi bế con trai tôi – đứa bé mang dòng máu ba thế hệ – đứng bên thành cầu.

“Đây là nơi ông bà từng bắt đầu lại cuộc đời,” tôi nói với nó bằng tiếng Anh. Rồi tôi thêm một câu tiếng Việt: “Con là một phần của giấc mơ đó.”

 Dưới chân chúng tôi, sóng vẫn vỗ rì rào, lặng lẽ và rộng lớn như một ký ức không bao giờ dứt.

***

Con trai tôi lớn lên giữa những cái tên lưỡng ngữ: tên gọi ở nhà là “Bin” – gọn, thân mật – nhưng tên trong giấy khai sinh là “Minh Daniel Vu”. Nó nghe K-pop, nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, nhưng mỗi khi bà nội gọi “Minh ơi!”, nó vẫn quay lại, mắt sáng rỡ.

Một lần, nó hỏi tôi: “Ba có từng cảm thấy mình không thật sự thuộc về nơi nào không?”

Tôi lặng người. Câu hỏi ấy tôi từng giấu kỹ trong tim suốt bao năm.

“Có chứ con. Nhưng rồi ba nhận ra – không cần phải chọn một bên. Mình có thể là cả hai. Mình là chiếc cầu nối giữa hai bờ đại dương.”

 Minh gật đầu. Tôi biết, thằng bé hiểu.

Nó bắt đầu học tiếng Việt qua những bài hát thiếu nhi, rồi đến những cuốn truyện tranh xưa mà bà nội mang từ Việt Nam sang. Có tối, nó bất ngờ hỏi: “Sao ông bà lại rời Việt Nam vậy ba?”

Tôi kể. Lần đầu tiên, tôi kể hết. Không sót một vết đau nào. Và khi tôi kể xong, thằng bé lặng đi một lúc, rồi ôm lấy tôi: “Con cảm ơn vì đã sinh ra ở đây. Nhưng con cũng muốn tìm hiểu về Việt Nam.”

***

Những năm sau, tôi trở lại Việt Nam, lần đầu tiên sau hơn ba mươi năm. Sài Gòn lúc ấy rực rỡ ánh đèn và những biển hiệu đa ngôn ngữ. Tôi đứng lặng giữa một quán cà phê, nghe bài “Diễm xưa” vang lên trong một chiều mưa nhè nhẹ.

Có gì đó chạm vào tim tôi – một nỗi hoài hương âm ỉ mà tôi tưởng đã mất. Tôi gửi ảnh về cho ba mẹ: chiếc bàn gỗ cũ, ly cà phê đen đặc. Mẹ tôi nhắn lại một câu ngắn ngủi: “Về giùm má một lần nữa nhé.”

Tôi biết, dù sống ở đâu, trong tôi luôn có một dòng máu Việt Nam.

Và tôi kể cho con trai tôi nghe – về những con thuyền, những chiếc cầu, những đêm dài, những giấc mơ – như một sợi dây không đứt nối giữa những thế hệ.

Bởi vì, một ngày nào đó, nó cũng sẽ đứng trước đứa con của mình trên bãi biển và nói:

“Đây là nơi ông bà từng bắt đầu lại cuộc đời. Và con là một phần của giấc mơ đó.” Và cháu sẽ hiểu mình đến từ đâu.

bài đã đăng của Vũ Khắc Tế

Phần Góp Ý/Bình Luận


Xin vui lòng bày tỏ trách nhiệm và sự tương kính trong việc sử dụng ngôn ngữ khi đóng góp ý kiến. Da Màu dành quyền từ chối những ý kiến cực đoan, thiếu tôn trọng bạn đọc hoặc không sử dụng email thật. Chúng tôi sẽ liên lạc trực tiếp với tác giả nếu ý kiến cần được biên tập.

Lưu ý: Xin vui lòng bỏ dấu tiếng Việt để giúp tránh những hiểu lầm đáng tiếc từ độc giả trong việc diễn dịch ý kiến đóng góp. Bài không bỏ dấu sẽ không được hiển thị. Xin chân thành cám ơn.

@2006-2025 damau.org ♦ Tạp Chí Văn Chương Da Màu
Log in | Entries (RSS) | Comments (RSS)