Home » Biên Khảo, Giới thiệu tác phẩm, Nhận Định, Tiểu luận Email bài này

B-52 của Thuận: chiến tranh, ký ức và thân phận con người / B-52 de Thuận: mémoire, guerre et humanité

0 comment ♦ 8.10.2025

Tôi quen nhà văn Thuận từ những dòng cập nhật của chị trên Facebook. Vẫn thường thấy chị đăng những mẩu chuyện ngắn về sinh hoạt văn nghệ của chị ở Pháp. Đôi khi chỉ là một câu ghi chú về đời sống thường nhật, đôi khi là một nhận xét hay một cảm xúc về chuyện văn chương sách vở. Từ những mẩu chữ ấy, tôi hình dung ra một người viết kiệm lời nhưng không hề giản đơn. Tôi thú nhận rằng mình chưa đọc nhiều tác phẩm của chị, mới chỉ chạm đến một vài cuốn, như người khách đi qua hiên nhà mà thoáng thấy ánh sáng bên trong. Thế nhưng, chính những lần đọc ít ỏi ấy đã để lại một ấn tượng mạnh: một giọng văn có độ sắc lạnh, tỉnh táo, không khoan nhượng và một cách kể chuyện như muốn đẩy người đọc đến tận ngưỡng giới hạn của sự chịu đựng trong suy nghĩ.

Cách đây năm ngày, Thuận gửi qua email cho tôi bản thảo tiểu thuyết B-52 của chị. Tôi đang bận với nhiều việc riêng, nhưng ngay khi mở tập bản thảo ra, tôi đã bị hút vào những trang chữ, đọc một mạch gần như không dừng lại. Có thể vì nhịp văn của chị cuốn đi, có thể vì chính bầu không khí của cuốn tiểu thuyết khiến người ta khó mà thoát ra. Cái cảm giác đọc “ngấu nghiến” ấy, hiếm khi tôi có với một tác phẩm mới, đã thôi thúc tôi viết ra những dòng này. Tôi viết trước hết từ tư cách cá nhân của một độc giả, rồi từ đó mở rộng sang một cách nhìn học thuật hơn, như thể tự tôi muốn vừa ghi lại xúc cảm riêng, vừa đặt nó vào một nền văn cảnh rộng lớn hơn.

Nhà văn Thuận, tên đầy đủ là Đoàn Ánh Thuận, sinh ra ở Hà Nội, hiện sống và sáng tác tại Pháp, là một trong những gương mặt nổi bật của văn học Việt Nam đương đại ở nước ngoài. Chị từng học tập ở Liên Xô trước khi định cư tại Paris, nơi chị tiếp tục con đường nghiên cứu và sáng tác. Trải nghiệm sống trong nhiều nền văn hóa đã đem đến cho Thuận một tầm nhìn rộng và một giọng điệu độc đáo, vừa thấm đẫm ký ức Việt Nam vừa gắn bó với bối cảnh toàn cầu. Dù sống xa xứ, chị vẫn kiên trì viết bằng tiếng Việt, coi đó là mạch nguồn không thể thay thế, đồng thời chủ động cộng tác với dịch giả hoặc tự chuyển ngữ để tác phẩm đến với độc giả Việt, Pháp và quốc tế. Các tiểu thuyết như Chinatown, Thang máy Sài Gòn, Chỉ còn 4 ngày là hết tháng Tư, Thư gửi Mina đã cho thấy sự nhất quán trong mối quan tâm của chị đối với thân phận di dân, dòng chảy ký ức và sự bấp bênh của cá nhân trong lịch sử, đồng thời cho thấy sự quyết liệt trong thử nghiệm tự sự.

Với B-52, Thuận mở ra một cột mốc mới. Đây không chỉ là một cuốn tiểu thuyết về chiến tranh và ký ức mà còn là một dự án văn chương tham vọng khi chị viết song song bằng cả tiếng Việt và tiếng Pháp, hướng đến độc giả ở cả hai bờ ngôn ngữ. Chính sự dấn thân này khẳng định vị trí của Thuận như một nhà văn nữ đương đại có sức nặng, người luôn coi viết không chỉ là nghề, mà là một lẽ sống.

Đọc B-52, tôi có cảm giác đang mở một cuốn nhật ký nhiều tầng, nơi lịch sử, tiểu thuyết và ký ức cá nhân cứ chồng lên nhau, không chịu yên vị trong một ngăn cố định nào. Người kể chuyện là một nữ bác sĩ Việt Nam từng du học ở Leningrad, nay sống tại Pháp. Trong chiến tranh, bà làm việc tại nhà tù Hỏa Lò, nơi giam giữ những tù binh Mỹ. Chính tại đây, bà gặp một nhân vật đặc biệt: một sĩ quan điện tử của phi hành đoàn B-52, mang tên Andrei Bolkonski. Sự trùng hợp với tên một nhân vật lớn trong Chiến tranh và hòa bình của Léon Tolstoï đã trở thành điểm khởi phát cho cả mê cung ký ức, ở đó tên gọi, thân phận và lịch sử va đập, soi chiếu lẫn nhau.

Tiểu thuyết dẫn người đọc đi qua những không gian trái ngược: từ căn xà lim ngột ngạt với bữa cơm gạo hẩm và rau muống già đến những con phố Paris ẩm lạnh mùa đông; từ tiếng loa công cộng đọc tên nạn nhân phố Khâm Thiên sau trận bom B-52 đến cuộc trò chuyện giữa bạn bè, đồng nghiệp, người tình ở Pháp nhiều thập kỷ sau. Nhân vật Andrei vừa là một tù binh Mỹ mang trên thân thể những vết thương rỉ sét, vừa là một bóng hình ám ảnh kéo dài trong ký ức người kể chuyện, thậm chí tái xuất nhiều năm sau trên một tờ báo Nga kiều, trong dáng dấp một chính khách khoác com-lê sang trọng.

Không chỉ có Andrei, quanh ông là cả một hợp âm giọng nói. Có Z30, điệp viên Sài Gòn bị bắt, cùng xà lim với Andrei, nói nhỏ nhưng rõ, luôn như một đối thoại ngầm. Có Anna Karenina, nữ tù nhân Nga mang biệt danh từ vai diễn sân khấu, mập mờ giữa hiện thực và hư cấu. Có Philippe, nhà nghiên cứu lịch sử người Pháp, đồng thời là người tình, luôn muốn biến ký ức của nữ bác sĩ thành chất liệu cho những bài báo học thuật. Có Pavel, đồng nghiệp gốc Nga, tha hương lạc lõng, chìm trong men vodka và bóng tối của hoài niệm. Những nhân vật này, mỗi người một sắc điệu, làm cho văn bản trở thành một đa âm phức tạp, nơi không ai độc quyền sở hữu chân lý mà tất cả đều có vai trò trong việc đóng góp những mảnh vỡ.

Cốt truyện vận hành phi tuyến như một dòng chảy ý thức, không đi theo trật tự trước-sau mà để hiện tại Paris đối thoại với quá khứ Hà Nội. Người kể nhớ lại mỗi lần băng bó vết thương cho Andrei nghe tiếng khóc tu tu của anh trong xà lim, thấy những ký ức ấy bật sáng trong đời lưu vong của anh: ánh mắt, tờ báo, cuộc đối thoại… Bằng cách ấy, tiểu thuyết làm cho chiến tranh không khép lại như một chương lịch sử mà trở thành một lớp ký ức sống lại cùng hiện tại.

Trong chiều kích này, B-52 không chỉ là chuyện của một tù binh hay của một bác sĩ mà là bức tranh vẽ trong sự hồi tưởng chiến tranh Việt Nam từ góc nhìn của nhiều phía: từ bom đạn trên bầu trời Hà Nội, từ sự bất lực trong xà lim Hỏa Lò, từ những toan tính chính trị của cựu tù binh Mĩ, đến những vết thương trong gia đình người kể. Những lớp truyện đan cài khiến B-52 vượt ra ngoài một tự sự cá nhân. Nó vừa mang tính riêng tư, vừa mang tính toàn cầu, vừa là nhật ký của một người phụ nữ, vừa là biên bản ghi chép một giai đoạn lịch sử nhiều tổn thương.

Trong B-52, điều khiến tôi day dứt nhiều không phải là những đoạn miêu tả bom rơi, nhà sập, hay tiếng còi báo động – những thứ vốn quen thuộc trong các tự sự chiến tranh – mà là cách Thuận đưa người đọc vào những ngóc ngách tối tăm nhất của nó. Đó là căn bệnh xá ngột ngạt trong nhà tù Hỏa Lò, nơi một tù binh nằm co quắp trong bộ pyjama kẻ sọc, nơi mùi máu loãng và phân người ám vào tường, nơi tiếng khóc âm ỉ vọng trong bóng đêm đặc quánh. Từ những chi tiết tưởng chừng vụn vặt ấy, tiểu thuyết mở ra chiều sâu nhân đạo. Tôi đọc và thấy mình buộc phải đối diện với một sự thật không thể chối bỏ: đằng sau những khẩu hiệu hoành tráng, những diễn ngôn chính trị hay trong men say chiến thắng, ấy lại là thân phận con người bị dồn ép đến giới hạn tận cùng.

Hình tượng Andrei Bolkonski chính là tâm điểm. Trớ trêu thay, anh mang tên một công tước của Léon Tolstoï – biểu tượng của văn học Nga vĩ đại – nhưng lại hiện ra trong hình dạng một thân thể rách nát, khóc như một đứa trẻ trong đêm tù ngục. Trong sự chênh vênh giữa cái tên huy hoàng và thực tại khốn nạn, người đọc nhận ra ý niệm nhân văn nơi câu chữ của Thuận: chiến tranh không sản sinh anh hùng, nó chỉ để lại những xác thịt bầm dập và những linh hồn đau khổ. Ở Andrei, ta không còn thấy một “người Mỹ” hay một “kẻ thù” mà chỉ thấy một thân phận người bị nghiền nát giữa guồng máy lịch sử, một kẻ bất lực như bất cứ ai khác khi đứng trước sự thật tàn bạo của cuộc chiến.

Đối diện với Andrei là Z30, điệp viên Sài Gòn, người tù chung xà lim. Giọng ông nhỏ nhưng rõ, từng lời như thể khắc vào bóng tối. Sự oán giận ông dành cho Andrei không đến từ lý tưởng mà từ một nỗi phẫn uất bị bỏ rơi. Trong cuộc đối thoại ấy, tôi thấy những nhãn hiệu như “đồng chí,” “kẻ thù” bỗng tan biến, chỉ còn trơ lại hai con người, cả hai đều cô độc trong thân phận của mình. Ở đây, nhân văn không phải là một khẩu hiệu to tát mà là cái nhìn trần trụi vào sự mong manh của kiếp người.

Nhưng nhân đạo của B-52 không dừng ở đó. Nó còn được tiết lộ trong tính cách tâm lý nhân vật là người kể chuyện: nữ bác sĩ. Chị vừa là nhân chứng, vừa là kẻ gánh chịu chấn thương kép: một bên là nhiệm vụ chăm sóc tù binh, một bên là ánh mắt khinh miệt của xã hội, thậm chí của gia đình. Tôi đọc và cảm nhận rõ nỗi đau của người đàn bà. Thân thể họ không chỉ là nơi hứng chịu hậu quả chiến tranh mà còn là đối tượng của định kiến và phán xét. Đặt người kể vào vị trí ấy, Thuận mở rộng biên độ của tính nhân đạo. Lòng từ bi không chỉ dành cho tù binh Mỹ, cho điệp viên Sài Gòn, mà còn cho chính người phụ nữ Việt Nam bị dồn ép bởi lịch sử và định kiến xã hội.

Một chi tiết đáng nói là cách Thuận từ chối cho bất kỳ nhân vật nào chiếm lĩnh tiếng nói tuyệt đối. Văn bản luôn là một hợp âm đa giọng đa thanh: giọng run rẩy của Andrei, giọng dồn nén của Z30, giọng kịch tính của Anna Karenina, giọng học giả của Philippe, giọng khắc nghiệt của người mẹ và cả giọng của xã hội Pháp nhìn di dân bằng sự nghi hoặc. Mỗi thanh âm là một mảnh khác nhau của thế giới. Và chính sự đa thanh này làm cho B-52 trở thành một không gian nhân bản, ở đó mọi thân phận, dù nhỏ bé, đều có quyền cất tiếng. Với tôi, đây là một lựa chọn văn chương có ý thức. Thay vì dựng nên một chân lý độc đoán, Thuận đã trao cho người đọc cơ hội lắng nghe, so sánh, đối chiếu, rồi tự tìm lấy tiếng nói của mình.

Điều làm tôi xúc động là việc tác phẩm không kết thúc trong hận thù. Nó mở ra một cánh cửa của tha thứ. Tha thứ ở đây không phải là lãng quên, không phải xóa đi dấu vết mà là can đảm nhìn thẳng vào thương tích và thừa nhận trong kẻ thù vẫn còn một con người. Tha thứ là việc giữ cho ký ức tiếp tục sống, nhưng không để nó hóa đá thành hận thù. Người kể, sau bao năm, vẫn nhớ đến Andrei, vẫn còn có thể nhắc đến nụ cười của anh; và chính chi tiết nhỏ nhoi đó đã giúp cuốn tiểu thuyết khép lại bằng nỗ lực giữ lấy nhân tính.

Ở tầng sâu, B-52 là một văn bản chống lại sự quên lãng. Nó cự tuyệt xu hướng phi nhân hóa của chiến tranh, phản ứng với những cách viết chỉ còn thấy con số và chiến lược. Nó trả lại cho mỗi con người một chỗ đứng trong ký ức tập thể. Và cũng vì vậy, đọc B-52 với tôi không chỉ là một trải nghiệm văn chương mà là một lưu ý. Văn chương, rốt cuộc, vẫn phải làm một việc quan trọng là bảo vệ sự sống còn của lương tri con người trong những hoàn cảnh tăm tối nhất.

Đọc B-52, tôi có cảm giác mình không chỉ đọc một tiểu thuyết về chiến tranh mà đang đối diện với một thể nghiệm. Cách Thuận tổ chức văn bản phi tuyến và nhiều tầng khiến người đọc dễ liên tưởng mình đang bước vào một mê cung ký ức hơn là nghe một câu chuyện liền mạch. Điều này buộc tôi tự đặt câu hỏi: giá trị văn chương của B-52 nằm ở đâu? Ở dữ liệu lịch sử mà nó mang theo hay ở cách nó buộc ta đọc lại lịch sử bằng con mắt cá nhân? Tôi nghiêng về vế thứ hai, bởi lẽ sức mạnh của tiểu thuyết không nằm trong chi tiết những trận bom hay số hiệu máy bay mà nằm ở cách nó biến quá khứ thành một chất liệu mở để độc giả có thể tự dò tìm những vết thương của lịch sử trong trải nghiệm cá nhân của chính mình.

Trong nỗ lực đó, Thuận đã khơi một mạch đối thoại với Chiến tranh và hòa bình của Léon Tolstoï. Sự trùng tên của nhân vật Andrei Bolkonski không phải trò chơi chữ mà là một đối chiếu có tính triết học. Tolstoï để Andrei nhìn bầu trời Austerlitz để từ đó khám phá sự vô nghĩa của vinh quang quân sự và tìm ra một đạo đức phổ quát của lòng thương. Còn Andrei của Thuận không có bầu trời, anh chỉ có bức trần thấp, mùi ẩm mốc, vết thương mưng mủ. Ở Tolstoï, chỉ một cái nhìn lên bầu trời đã đủ mở ra một nhận thức. Ở Thuận, nhận thức không đến từ mặc khải mà từ công việc lặp đi lặp lại chăm sóc tù binh: rắc thuốc, băng bó, lau rửa. Tôi thấy rõ sự đảo chiều này: nếu Tolstoï tìm đến khoảnh khắc khai ngộ để cứu rỗi con người thì Thuận bám vào những thao tác nhỏ bé để níu giữ nhân tính. Cả hai đều dẫn người đọc đến với lòng trắc ẩn, nhưng trong văn Thuận, lòng trắc ẩn mang diện mạo của lao động và sự kiên nhẫn – khác hẳn Tolstoï.

So sánh này cho thấy một giá trị cốt lõi: B-52 dịch chuyển trọng tâm đạo đức khỏi những đại cảnh sử thi để đặt vào chi tiết vật chất. Nếu Tolstoï nhấn mạnh sự bất lực của mọi chiến lược trước hỗn loạn của lịch sử thì Thuận lại để chiến tranh hiển hiện trong những vật thể tầm thường: chiếc bô, bát súp, bộ pyjama kẻ sọc. Ở đó, độc giả dễ nhận ra tuyên ngôn đạo đức không nằm trong những ý niệm trừu tượng mà trú ngụ trong sự cụ thể của đời thường, nơi mỗi cử chỉ nhỏ cũng có thể trở thành một lựa chọn sinh tử.

Đi xa hơn, B-52 còn đối thoại với Tolstoï ở bình diện gia đình và nữ tính. Tolstoï coi gia đình là một nền tảng đạo đức vững chắc của nước Nga; Thuận thì đặt gia đình trong thử thách nặng nề nhất. Người mẹ nhìn con gái bằng ánh mắt khinh bỉ, coi sự tiếp xúc với tù binh là sự ô uế. Trong khi Tolstoï để gia đình là chốn nương náu thì Thuận lại cho thấy gia đình có thể trở thành nơi phán xét tàn nhẫn. Và ở đây, tiếng nói nữ giới của Thuận cất lên. Chiến tranh không chỉ diễn ra ngoài chiến trường, nó len lỏi vào cả quan hệ ruột thịt, biến ngôn ngữ tình mẫu tử thành một công cụ định kiến. Giá trị văn chương của B-52 chính là đã mở rộng tự sự chiến tranh sang chiều kích đời sống của người đàn bà, điều mà Tolstoï, với tất cả tầm vóc của ông, chưa từng làm.

Cũng không thể bỏ qua vấn đề giọng điệu. Tolstoï tạo một bản hợp xướng vĩ đại, nơi mỗi nhân vật, từ Kutuzov đến Pierre, đều góp một tiếng nói vào dàn đồng ca lịch sử. Thuận cũng xây dựng đa giọng, nhưng bằng những giọng nhỏ bé: tiếng thì thầm của Z30, giọng kịch tính của Anna Karenina tù nhân, giọng học giả của Philippe, giọng men rượu của Pavel, giọng khắc nghiệt của người mẹ. Với tôi, đây là một lựa chọn có ý thức: thay vì dựng dàn hợp xướng vĩ đại, Thuận làm nên một bản nhạc âm thầm, ở đó mỗi giọng nhỏ giữ lấy phần sự thật của riêng mình. Văn bản trở thành một không gian đối chất liên tục, và chính trong đó, nhân bản hiện ra rõ hơn bao giờ hết.

Ngôn ngữ của Thuận cũng khiến tôi chú ý. Nó kiệm lời, gọn ghẽ, tiết chế, không phô trương. Chính vì thế, từng chi tiết bật sáng: sự im lặng, một câu bông đùa, một ánh nhìn… Tôi nghiệm ra rằng ở B-52, hình thức chính là đạo đức. Cách Thuận chọn câu chữ đã quyết định ai được nhìn thấy, ai được nghe, ai bị bỏ lại trong bóng tối. Và trong tư cách một độc giả, tôi cảm nhận được sự tôn trọng: văn bản không gào thét dạy dỗ, mà để độc giả tự bước vào, tự mình nghe những tiếng nói và ghép nên bức tranh cho riêng mình.

Tôi tin rằng chính ở điểm này, B-52 có giá trị bền vững. Nó không tìm kiếm sự hoành tráng mà chọn sự chính xác, không vẽ vời anh hùng mà nhìn thẳng vào vết thương, không dựng chân lý một chiều mà để nhiều tiếng nói cùng tồn tại. Đặt cạnh Chiến tranh và hòa bình, B-52 không nhỏ đi; nó soi sáng thêm cho thế giới của Tolstoï bằng cách đưa chúng ta trở lại gần hơn với thân thể, với vật chất, với thao tác nhỏ. Trong thời đại hôm nay, cách viết của Thuận cần thiết hơn bao giờ hết, bởi, nó nhắc ta học một thái độ – thái độ nhìn gần, nghe kỹ, kiên nhẫn với ký ức, không bỏ rơi bất cứ chi tiết nào.

Với tôi, giá trị văn chương của B-52 nằm trọn trong điều này: nó giữ cho một con người không biến mất, giữ cho một ký ức không hóa thành con số, giữ cho một tiếng nói nhỏ vẫn còn sức vang. Và khi một tác phẩm làm được như thế, tôi nghĩ, nó đã vượt khỏi giới hạn của một tiểu thuyết về chiến tranh để trở thành một kinh nghiệm nhân bản mà người đọc buộc phải mang theo.

Khép lại B-52, tôi vẫn còn nghe vọng âm của tiếng loa công cộng đọc tên nạn nhân ở khu Khâm Thiên, mùi ẩm mốc của xà lim Hỏa Lò và tiếng khóc nát lòng của một thân thể bị thương trong bộ pyjama kẻ sọc. Nhưng cùng lúc, tôi cũng cảm thấy rõ rệt sự điềm tĩnh của giọng văn lẫn sự tiết chế đến mức lạnh lùng trong từng câu chữ của Thuận. Ở giao điểm của hai cảm giác tưởng như đối nghịch, bạo lực và điềm tĩnh, lịch sử và ký ức, tập thể và cá nhân, tiểu thuyết hé lộ một chiều sâu. Nó không chỉ muốn kể lại một thời đoạn mà muốn buộc độc giả hôm nay nghĩ lại về cách ta nhìn lịch sử và cách ta giữ lấy nhân tính.

Với tôi, trải nghiệm đọc B-52 không tách rời khỏi trải nghiệm cá nhân: biết Thuận qua mạng xã hội và danh tiếng của chị trên những trang viết, đọc vài tác phẩm, thỉnh thoảng nhắn tin, thế rồi bất ngờ nhận bản thảo này chị gửi riêng cho tôi năm ngày trước tiếp sau tin nhắn mời đến Paris dự một event của chị mà tôi bất khả. Chính mối liên hệ ấy làm cho việc đọc B-52 trở thành một kinh nghiệm kép: vừa là công việc ghi chép, vừa là một hành động thân tình. Tôi không thể không nghĩ rằng khi Thuận gửi bản thảo, chị cũng gửi gắm một niềm tin; và chính niềm tin ấy đặt tôi vào vị trí phải đối diện với tác phẩm bằng tất cả sự nghiêm túc lẫn chân thành.

B-52 không chỉ là một đóng góp vào văn học Việt Nam đương đại mà còn là một bước tự vượt của tác giả. Từ một giọng văn di dân quen thuộc, Thuận đã đặt mình vào trung tâm của văn chương chiến tranh, một thể loại vốn chất chứa những góc nhìn và diễn ngôn xung đột khốc liệt nhất. Từ những trang viết kiệm lời mà ám ảnh, chị đã chứng minh rằng tiểu thuyết vẫn có khả năng kháng cự sự quên lãng, chống lại cách nhìn phi nhân hóa mà chiến tranh thường áp đặt. Và bằng việc viết song song cả tiếng Việt lẫn tiếng Pháp, chị đã mở ra cho tác phẩm một không gian liên văn hóa, nơi ký ức Việt Nam có thể đối thoại trực tiếp với độc giả toàn cầu.

Nếu Chiến tranh và hòa bình của Tolstoï đã chứng minh cho nhân loại rằng văn chương có thể bao trùm cả một thời đại, thì B-52 của Thuận lại cho chúng ta biết rằng văn chương cũng có thể trú ngụ trong một căn xà lim nhỏ bé, trong một chậu nước, trong một thân thể đớn đau. Một bên là bầu trời Austerlitz, một bên là trần nhà Hỏa Lò; cả hai đều mở ra những chiều kích đạo đức khác nhau và cả hai đều cần thiết cho chúng ta hôm nay.

Cảm ơn nhà văn Thuận đã cho tôi cơ hội được đọc và đồng hành cùng B-52 của chị.


 

B-52 de Thuận: mémoire, guerre et humanité

J’ai fait la connaissance de l’écrivaine Thuận à travers ses publications sur Facebook. Elle y partage régulièrement de courts récits sur sa vie littéraire en France. Parfois ce n’est qu’une brève note de quotidien, parfois un commentaire ou une émotion sur les livres et la littérature. De ces fragments de mots se dessinait pour moi l’image d’une écrivaine économe de paroles, mais en rien simpliste. J’avoue n’avoir pas encore lu une grande partie de son œuvre; je n’ai fait qu’effleurer quelques titres, tel un passant apercevant une lumière derrière une véranda. Pourtant, même ces lectures sporadiques m’ont laissé une impression forte: une voix narrative d’une acuité froide, lucide, intransigeante, et un art du récit qui semble vouloir pousser le lecteur jusqu’aux limites mêmes de son endurance dans la pensée.

Il y a cinq jours, Thuận m’a envoyé par courrier électronique le manuscrit de son roman B-52. J’étais absorbé par des affaires personnelles, mais dès que j’ai ouvert le fichier, je me suis laissé happer par les pages, lisant presque d’une traite, sans m’arrêter. Était-ce le rythme de son écriture qui m’entraînait, ou l’atmosphère du roman, si dense qu’on ne peut s’en déprendre? Cette sensation de lecture “dévorante”, je l’ai rarement éprouvée avec une œuvre nouvelle, et c’est elle qui m’a incité à écrire ces lignes. Je les rédige d’abord comme lecteur singulier, avant de les élargir vers une réflexion plus analytique, comme si je voulais à la fois consigner mon émotion intime et l’inscrire dans un horizon littéraire plus vaste.

L’écrivaine Thuận, de son nom complet Đoàn Ánh Thuận, est née à Hanoï et vit aujourd’hui en France, où elle poursuit son œuvre. Elle compte parmi les voix marquantes de la littérature vietnamienne contemporaine de la diaspora. Après des études en Union soviétique, elle s’est installée à Paris, où elle a continué sa recherche et son écriture. Cette vie entre plusieurs cultures a façonné un regard ample et un ton singulier, à la fois nourri de mémoire vietnamienne et ouvert au monde. Bien qu’éloignée de son pays, elle n’a jamais cessé d’écrire en vietnamien, qu’elle considère comme une source vitale irremplaçable. Elle collabore activement avec des traducteurs ou prend elle-même en charge la transposition de ses textes, afin qu’ils atteignent les lecteurs vietnamiens, français et internationaux. Des romans tels que “Chinatown”, “L’Ascenseur de Saigon”, “Il ne reste que quatre jours avant la fin avril” ou “Lettre à Mina” révèlent sa constance dans l’exploration du destin migratoire, du flux de la mémoire et de la fragilité des individus pris dans l’histoire, tout en affirmant une volonté de renouveler la forme narrative.

Avec B-52, Thuận ouvre un jalon décisif. Ce n’est pas seulement un roman sur la guerre et la mémoire, mais un projet littéraire ambitieux qu’elle écrit simultanément en vietnamien et en français, s’adressant aux lecteurs des deux rives linguistiques. Cet engagement même affirme sa position d’écrivaine contemporaine de premier plan, pour qui l’écriture n’est pas seulement un métier mais une manière d’exister.

Lire B-52, c’est ouvrir un journal intime à plusieurs strates, où l’histoire, le roman et la mémoire personnelle s’entrelacent sans jamais se fixer dans un seul cadre. La narratrice est une médecin vietnamienne, ancienne étudiante à Léningrad, qui vit aujourd’hui en France. Pendant la guerre, elle travaillait à la prison de Hỏa Lò, où étaient détenus des prisonniers américains. C’est là qu’elle rencontre un personnage singulier: un officier en électronique d’un équipage de B-52, nommé Andreï Bolkonski. La coïncidence de ce nom avec celui d’un héros de “Guerre et Paix” de Tolstoï devient le point de départ d’un labyrinthe mémoriel où les noms, les destins et l’histoire se heurtent et se reflètent.

Le roman entraîne le lecteur à travers des espaces contrastés: de la cellule étouffante avec ses repas de riz avarié et de légumes trop vieux aux rues parisiennes glacées de l’hiver; de la voix des hauts-parleurs publics égrenant les noms des victimes de Khâm Thiên après les bombardements, aux conversations entre amis, collègues et amants, plusieurs décennies plus tard en France. Andreï est à la fois un prisonnier américain marqué par des blessures qui s’infectent et une silhouette obsédante qui hante la mémoire de la narratrice, apparaissant même des années plus tard dans un journal d’émigrés russes, sous l’allure d’un homme politique en costume élégant.

Mais Andreï n’est pas seul. Autour de lui résonne tout un chœur de voix: Z30, espion de Saigon capturé, parle à voix basse mais distincte, comme un dialogue souterrain. Anna Karénine, prisonnière russe surnommée d’après un rôle théâtral, flotte entre réalité et fiction. Philippe, historien français et amant de la narratrice, veut transformer ses souvenirs en matériau pour ses articles savants. Pavel, collègue d’origine russe, exilé désorienté, s’abîme dans la vodka et les ombres de la nostalgie. Chacun, par sa tonalité propre, contribue à faire du texte une polyphonie complexe où nul ne détient toute la vérité, chacun n’en livrant qu’un fragment.

L’intrigue se déploie de manière non linéaire, comme un flux de conscience. Le présent parisien dialogue avec le passé hanoïen. La narratrice se remémore chaque pansement posé sur les blessures d’Andreï, chaque sanglot étouffé dans la cellule, puis ces images se rallument dans l’exil: un regard croisé, un article lu, une conversation reprise… Ainsi, le roman fait de la guerre non pas un chapitre clos de l’histoire, mais une mémoire persistante qui survit au présent et ne disparaît jamais.

En profondeur, B-52 ne se réduit pas à l’histoire d’un prisonnier et d’une médecin. Il peint une fresque de la mémoire vietnamienne de la guerre, vue sous des angles multiples: les bombes qui tombent sur Hanoï, l’impuissance dans les cellules de Hỏa Lò, les calculs politiques d’anciens prisonniers américains, mais aussi les blessures intimes de la famille de la narratrice. Ces couches entremêlées font de B-52 bien plus qu’un récit personnel: à la fois journal intime d’une femme et document sur une période historique marquée par la souffrance, il porte en lui une dimension universelle.

La figure d’Andreï Bolkonski est au centre. Ironie du sort, il porte le nom d’un prince immortalisé par Tolstoï, symbole de la grandeur littéraire russe, mais il apparaît sous les traits d’un corps mutilé, sanglotant comme un enfant dans la nuit carcérale. Dans ce décalage entre un nom illustre et une existence en lambeaux, Thuận fait surgir l’essentiel: la guerre ne produit pas de héros, elle ne laisse derrière elle que des chairs meurtries et des âmes blessées.

Face à lui se tient Z30, espion de Saigon. Sa voix est faible mais nette, chaque mot semblant s’inscrire dans l’obscurité. La rancune qu’il nourrit ne vient pas d’un idéal, mais d’une rage d’abandon. Ici, les étiquettes comme “camarade” ou “ennemi” s’effacent; il ne reste que deux hommes, également solitaires dans leur condition. L’humanisme n’est pas un mot d’ordre, mais un regard nu sur la vulnérabilité de l’existence.

Mais la dimension humanitaire de B-52 ne s’arrête pas là. Elle se révèle aussi dans la narratrice elle-même: la médecin. Elle est à la fois témoin et victime d’un double traumatisme: d’un côté, son devoir de soigner les prisonniers; de l’autre, le mépris que lui renvoient la société et même sa propre famille. Ici surgit la douleur des femmes: leurs corps ne se contentent pas d’endurer la guerre, ils deviennent aussi l’objet du jugement social, surveillés, soupçonnés, condamnés dans leurs moindres gestes. Thuận élargit ainsi le spectre de la compassion: elle s’adresse autant au prisonnier américain et à l’espion de Saigon qu’à la femme vietnamienne écrasée par l’histoire et les préjugés.

Un trait décisif du roman est son refus de donner à une seule voix le monopole de la vérité. B-52 se présente comme un espace polyphonique: la voix tremblante d’Andreï, la parole contenue de Z30, le ton dramatique d’Anna Karénine, le discours savant de Philippe, la sévérité de la mère, ou encore le regard soupçonneux de la société française sur les immigrés. Chaque voix n’offre qu’un fragment du monde, et cette pluralité fait du roman un espace profondément humain, où chaque destin a droit de parole.

C’est cette polyphonie qui m’émeut d’autant plus que l’œuvre ne s’achève pas dans la haine, mais qu’elle ouvre une porte vers le pardon. Pardonner, ici, ne signifie pas oublier ni effacer, mais avoir le courage d’affronter les blessures et de reconnaître, dans “l’ennemi”, un être humain. Pardonner, c’est maintenir la mémoire vivante sans la laisser se fossiliser en ressentiment. La narratrice, des années plus tard, se souvient encore d’Andreï, elle peut encore évoquer son sourire: et ce détail minuscule suffit à clore le roman sur un effort pour préserver l’humanité.

En profondeur, B-52 est une œuvre qui s’oppose à l’oubli. Elle refuse la déshumanisation de la guerre, réagit contre les récits réduits à des chiffres et des stratégies. Elle restitue à chaque vie sa place dans la mémoire collective. Lire B-52, pour moi, n’est donc pas seulement une expérience littéraire: c’est une leçon. La littérature conserve, avant tout, la tâche essentielle de protéger la survie de l’humain dans les circonstances les plus sombres.

Dans cet effort, Thuận engage un dialogue avec “Guerre et Paix”. La coïncidence du nom d’Andreï Bolkonski n’est pas un jeu d’esprit, mais une confrontation philosophique. Chez Tolstoï, Andreï lève les yeux vers le ciel d’Austerlitz et découvre l’inanité de la gloire militaire, y puisant une morale universelle de compassion. Chez Thuận, Andreï n’a pas de ciel: seulement un plafond bas, l’odeur de moisissure, les plaies purulentes. Chez Tolstoï, une vision suffit à fonder une conscience nouvelle; chez Thuận, la conscience naît du geste répété de soigner. L’un recourt à l’illumination, l’autre au travail patient. Dans les deux cas, l’issue est la compassion, mais chez Thuận, elle prend la forme d’un effort quotidien.

B-52 déplace ainsi le centre de gravité moral: des grandes fresques épiques vers le détail matériel. Là où Tolstoï soulignait l’impuissance des stratégies devant le chaos de l’histoire, Thuận montre la guerre dans ses objets les plus dérisoires: un pot de chambre, un bol de soupe, un pyjama rayé. L’éthique ne réside pas dans les idées abstraites, mais se loge dans la quotidienneté matérielle, où chaque geste peut devenir une question de vie ou de mort.

Plus encore, Thuận déplace la guerre vers la sphère féminine et familiale. Tolstoï voyait dans la famille un fondement moral solide; Thuận révèle qu’elle peut devenir un lieu de jugement impitoyable. La mère regarde sa fille avec mépris, considérant le contact avec les prisonniers comme une souillure. Ici s’élève la voix féminine de Thuận: la guerre ne se joue pas seulement au dehors, mais s’infiltre dans les liens du sang, transformant le langage de la maternité en instrument de préjugé.

Enfin, il faut souligner la langue de Thuận. Elle est sobre, dépouillée, sans ostentation. Chaque détail brille: un silence, une plaisanterie, un regard. Dans B-52, la forme est déjà une éthique. Le choix des mots détermine qui sera vu, qui sera entendu, qui sera relégué dans l’ombre. Et en tant que lecteur, je ressens du respect: le texte ne crie pas, il nous laisse entrer, écouter, recomposer notre propre tableau.

C’est dans cela que réside la valeur durable de B-52. L’œuvre ne recherche pas l’ampleur spectaculaire, mais la justesse. Elle ne peint pas de héros, mais fixe le regard sur les blessures. Elle ne construit pas une vérité unique, mais laisse coexister plusieurs voix. Placé aux côtés de “Guerre et Paix”, B-52 ne paraît pas rétréci; il éclaire autrement l’univers de Tolstoï, en nous ramenant plus près des corps, de la matière, des gestes minuscules.

Pour moi, la valeur littéraire de B-52 est là: empêcher qu’un être humain disparaisse, sauver un souvenir de la réduction au chiffre, maintenir la résonance d’une voix fragile. Lorsqu’une œuvre accomplit cela, elle dépasse le roman de guerre pour devenir une expérience profondément humaine que le lecteur est contraint de porter avec lui.

En refermant B-52, je continue d’entendre l’écho des haut-parleurs publics égrenant les noms des victimes de Khâm Thiên, de sentir l’odeur de moisi des cellules de Hỏa Lò et les sanglots déchirants d’un corps meurtri. Mais en même temps, je perçois la sérénité de la voix narrative, la retenue glaciale de chaque phrase. À l’intersection de ces pôles – violence et calme, histoire et mémoire, collectif et intime – le roman révèle une profondeur: il ne veut pas seulement rapporter une époque, il nous oblige à repenser la manière dont nous regardons l’histoire et dont nous préservons l’humanité.

Mon expérience de lecture de B-52 est inséparable de mon expérience personnelle: j’ai connu Thuận à travers les réseaux sociaux, découvert sa réputation dans ses pages, suivi ses publications, lu quelques-uns de ses livres, et puis, de façon inattendue, reçu ce manuscrit qu’elle m’a adressé, cinq jours plus tôt, après un message m’invitant à Paris pour un événement auquel je n’ai pu assister. Ce lien rend la lecture de B-52 double: à la fois une prise de notes critique et un geste d’amitié. En m’envoyant ce manuscrit, Thuận m’a confié une part de confiance; et cette confiance m’oblige à l’accueillir avec toute ma sincérité et mon sérieux.

B-52 n’est pas seulement une contribution à la littérature vietnamienne contemporaine: c’est aussi un dépassement de soi de la part de son autrice. De voix migrante, Thuận s’est hissée au cœur de la littérature de guerre, genre saturé de perspectives et de discours antagonistes. Par une écriture concise mais obsédante, elle démontre que le roman peut encore résister à l’oubli, contrer la déshumanisation que la guerre impose si souvent. Et en écrivant simultanément en vietnamien et en français, elle a offert à son œuvre un espace interculturel où la mémoire vietnamienne dialogue directement avec le monde.

Si “Guerre et Paix” de Tolstoï a montré à l’humanité que la littérature peut embrasser toute une époque, B-52 de Thuận nous enseigne qu’elle peut aussi se loger dans une cellule étroite, dans une bassine d’eau, dans un corps souffrant. D’un côté, le ciel d’Austerlitz; de l’autre, le plafond de Hỏa Lò: deux visions morales différentes, mais toutes deux nécessaires aujourd’hui.

Je tiens à remercier l’écrivaine Thuận de m’avoir offert l’occasion de lire et d’accompagner B-52.
 

Tino Cao

Articles by Tino Cao

Comments


Xin vui lòng bày tỏ trách nhiệm và sự tương kính trong việc sử dụng ngôn ngữ khi đóng góp ý kiến. Da Màu dành quyền từ chối những ý kiến cực đoan, thiếu tôn trọng bạn đọc hoặc không sử dụng email thật. Chúng tôi sẽ liên lạc trực tiếp với tác giả nếu ý kiến cần được biên tập.

@2006-2025 damau.org ♦ Da Màu Magazine
Log in | Entries (RSS) | Comments (RSS)